Có 2 kết quả:

开药 kāi yào ㄎㄞ ㄧㄠˋ開藥 kāi yào ㄎㄞ ㄧㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to prescribe medicine

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to prescribe medicine

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0